ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II - Môn Toán 10 - TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN __________________
|
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II NĂM HỌC 2015-2016 Môn: Toán Khối lớp:10 - Chương trình: Nâng cao |
NỘI DUNG CHÍNH
ĐỀ 01
Bài 1 (1 điểm). Tìm tập xác định hàm
số
Bài 2 (3,5 điểm).
1. Giải các bất phương trình sau
a)
b)
2.
Xác
định giá trị tham số để
hệ bất phương trình
vô nghiệm
Bài 3 (2 điểm).
1.
Cho biết Tính
các giá trị lượng giác còn lại của góc
2.
Rút gọn
biểu thức
Bài 4 (3 điểm).
Trong mặt phẳng toạ độ cho
đường thẳng
và
đường thẳng
1.
Xét vị trí
tương đối của
2.
Xác
định vị trí điểm sao cho
khoảng cách từ
đến
bằng
3.
Lập
phương trình đường tròn đi qua và
tiếp xúc hai đường thẳng
Bài 5 (0,5 điểm). Cho là các số
thực thoả mãn :
Tìm giá trị
lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
ĐỀ 02
Bài 1(2,5 điểm). Giải các bất phương trình sau
1.
2.
Bài 2 (2 điểm).
1.
Tìm các giá
trị của tham số sao cho hàm
số
xác
định trên
2.
Giải bất
phương trình
Bài 3 (1,5 điểm).
1.
Tính
2.
Chứng minh
đẳng thức sau không phụ thuộc vào
Bài 4 (3,5 điểm).
1.
Trong mặt
phẳng toạ độ cho họ đường
cong
Chứng tỏ rằng họ là họ
các đường tròn. Xác định tâm và bán kính
đường tròn có bán kính nhỏ nhất trong họ
2.
Trong mặt
phẳng toạ độ cho tam giác
có
đường
cao
Điểm
thuộc
đường thẳng
a)
Xác
định toạ độ các đỉnh tam giác Tính
diện tích tam giác
b)
Xác định
phương trình đường tròn ngoại tiếp tam
giác
Bài 5 (0,5 điểm). Cho thoả mãn
Chứng minh rằng
ĐỀ 03
Bài 1 (1,5 điểm). Giải bất phương
trình
Bài 2 (2,5 điểm).
1.
Giải
hệ bất phương trình
2.
Cho hàm số
(
là
tham số)
a)
Xác
định sao cho
với
mọi
b)
Xác
định sao cho bất
phương trình
vô nghiệm.
Bài 3 (2 điểm).
1.
Cho góc thoả
mãn
Tính giá trị
của biểu thức
2.
Chứng minh
đẳng thức
Bài
4 (3,5 điểm). Trong mặt phẳng toạ
độ cho
đường tròn
có
phương trình
và điểm
1.
Chứng
tỏ nằm ngoài
đường tròn. Lập phương trình tiếp
tuyến với đường tròn biết tiếp
tuyến đi qua điểm
2.
Lập
phương trình đường tròn đối xứng
đường tròn qua
đường thẳng
3.
Tính diện
tích tam giác đều nội
tiếp đường tròn
4.
Lập
phương trình đường thẳng đi qua
điểm và cắt
đường tròn
tại hai
điểm phân biệt
sao cho
Bài 5 (0,5 điểm). Tìm các giá trị thỏa
mãn bất phương trình:
ĐỀ 04
Bài 1(2,5 điểm). Cho bất phương
trình (
là
tham số)
1. Giải bất phương trình (1)
với
2. Xác định sao cho bất
phương trình
nghiệm
đúng với mọi
Bài 2 (2,5 điểm).
1. Giải bất phương trình
2. Xác định sao cho hệ
bất phuơng trình
có nghiệm
duy nhất.
Bài 3 (1,5 điểm).
1. Cho tam giác Chứng minh
rằng
2. Chứng minh rằng
Bài 4 (3 điểm). Trong mặt phẳng
toạ độ cho hình bình hành
,đỉnh
và
là hình
chiếu của
trên
1. Lập phương trình các đường
thẳng
2. Xác định toạ độ các
đỉnh
3. Xác định vị trí điểm sao
cho
đạt giá
trị bé nhất .
Bài 5.(0,5 điểm). Tìm giá trị nhỏ
nhất của hàm số
ĐỀ 05
Bài 1 (1,5 điểm). Giải hệ bất
phương trình
Bài 2 (3 điểm).
1. Giải bất phương trình
2. Xác định để
mọi
đều là
nghiệm của bất phương trình
Bài 3 (1,5 điểm).
1. Cho biết Tính giá trị
biểu thức
2. Rút gọn biểu thức
Bài 4 (3,5 điểm). Trong mặt phẳng
toạ độ cho các
đường thẳng
và điểm
1. Xác định toạ độ
điểm sao cho
đạt
giá trị bé nhất.
2. Viết phương trình
đường thẳng đối
xứng
qua
3. Viết phương trình
đường thẳng cắt
tại
sao cho tam giác
vuông
cân tại
4. Lập phương trình
đường tròn có tâm
và
cắt đường thẳng
tại hai
điểm phân biệt
sao cho diện
tích tam giác
bằng
.
Bài 5 (0,5điểm). Tam giác có
đặc điểm gì nếu
(Với
là
3 cạnh tam giác và
là diện tích
tam giác
ĐỀ 06
Bài 1.(1,5 điểm) Cho ,
là
tham số.
1.Xác định giá trị sao cho
đúng
với mọi
.
2. Xác định giá trị sao cho phương
trình
có hai
nghiệm trái dấu.
Bài 2.(3 điểm) Giải bất phương trình sau
1. 2.
.
Bài 3.(1,5điểm)
1.Cho biết . Tính giá
trị biểu thức
.
2.Chứng minh rằng: vuông nếu
.
Bài 4 (3,5 điểm). Trong mặt phẳng
toạ độ ,cho
1. Xác định các tiêu điểm,tiêu cự
,tâm sai,toạ
độ các đỉnh,độ dài các trục của
.Vẽ
(E).
2. Xác định vị trí điểm biết
3. Tìm điểm biết
.
Bài 5.(0,5 điểm). Tìm giá trị tham số sao
cho bất phương trình
nghiệm
đúng với mọi
.
-------------------------------HẾT-------------------------------
Tags: Toán 10, Toán 10 HKII


No comments: