ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN - KHỐI 12
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN - KHỐI 12 - NĂM 2019-2020
( Thời gian làm bài 90 phút)
MÃ ĐỀ 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
Câu 1: Số điểm cực trị của hàm số là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 2: Cho hình cầu đường kính . Mặt phẳng cắt hình cầu theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng . Tính khoảng cách từ tâm hình cầu đến mặt phẳng .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 3: Hình sau là đồ thị số nào ?
A. | B. | C. | D. |
Câu 4: Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. . | B. . | C. . | D. và . |
Câu 5: Cho hình chóp SABC có vuông cân tại A ; ; ;. Tính .
A. a | B. | C. | D. |
Câu 6: Khối cầu có thể tích bằng . Khi đó bán kính mặt cầu đó là
A. | B. | C. | D. |
Câu 7: Hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , Thể tích của khối chóp là
A. | B. | C. | D. |
Câu 8: Đặt . Tính theo giá trị của biểu thức .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 9: Cho hàm số có đồ thị . Viết phương trình tiếp tuyến của tại giao điểm của với trục tung.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 10: Đồ thị hàm số cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt A, B; Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ?
A. | B. | C. | D. |
Câu 11: Tính thể tích của khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại
và
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số
A. | B. | C. | D. |
Câu 13: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 14: Giải phương trình
A. | B. | C. | D. |
Câu 15: Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là.
A. ; . | B. ; . | C. ; . | D. ; . |
Câu 16: Tập xác định của hàm số là
A. | B. | C. | D. |
Câu 17: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 18: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. | B. | C. | D. |
Câu 19: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích hình chóp .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số đồng biến trên trên khoảng
A. 5 | B. 4 | C. 6 | D. vô số |
Câu 21: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Chọn mệnh đề đúng?
X |
| 0 | 2 |
| |||||
+ | 0 |
| 0 | + | |||||
Y | 5 | ||||||||
1 | |||||||||
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 5 | B. Hàm số đạt cực tại x = 0 | ||||||||
C. Hàm số không có cực trị | D. Hàm số đạt cực tiểu x = 1 |
Câu 22: Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là . Độ dài cạnh bên là . Khi đó thể tích
của khối lăng trụ là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 23: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 24: Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A, và . Tính thể tích khối nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AC ?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 25: Đường thẳng có bao nhiêu điểm chung với đồ thị hàm số .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 26: Phương trình có tích hai nghiệm là
A. | B. 2 | C. -2 | D. . |
Câu 27: Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
A. | B. | C. | D. |
Câu 28: Cho hình chóp tam giác ABC cân tại C có góc bằng 300 . Mặt bên là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 29: Cho hàm số có BBT như sau.; Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 30: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy bằng và đường sinh bằng là
A. | B. | C. | D. |
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 4,7,8,9,14,26,27,28 trong phần trắc nghiệm trên .
--------------------------------------------
-------------- HẾT ----------
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN - KHỐI 12 - NĂM 2019-2020
( Thời gian làm bài 90 phút)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
Câu 1: Đồ thị của hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm và khi đó độ dài đoạn bằng?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 3: Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng . Tính thể tích của khối lăng trụ .
A. | B. | C. | D. |
Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 5: Cho hàm số , với là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên ?
A. 4. | B. 5. | C. 7. | D. 6. |
Câu 6: Mặt cầu có diện tích bằng thì có bán kính là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 7: Phương trình có tích hai nghiệm là
A. . | B. | C. 2 | D. -2. |
Câu 8: Hàm số có tập xác định là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 9: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 10: Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
A. | B. | C. | D. |
Câu 11: Cho hình chóp SABC có vuông cân tại A ; ; ;. Tính .
A. a | B. | C. | D. |
Câu 12: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng , . Tính thể tích khối chóp .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 13: Tìm tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
A. | B. | C. | D. |
Câu 14: Phương trình có tất cả các nghiệm thực là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 15: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có ba nghiệm phân biệt.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 16: Hình sau là đồ thị số nào ?
A. | B. | C. | D. |
Câu 17: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. | B. | C. | D. |
Câu 18: Cho hình cầu đường kính . Mặt phẳng cắt hình cầu theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng . Tính khoảng cách từ tâm hình cầu đến mặt phẳng .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là . Độ dài cạnh bên là . Khi đó thể tích
của khối lăng trụ là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 20: Hình chóp đáy là hình chữ nhật có . Mặt bên là tam
giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 21: Cho có bảng biến thiên như sau; Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. | B. | C. | D. |
Câu 22: Hàm số có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là . | B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là . |
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là . | D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là . |
Câu 23: Tập xác định của hàm số là
A. | B. | C. | D. |
Câu 24: Thể tích của khối nón có chiều cao và bán kính bằng là
A. | B. | C. | D. |
Câu 25: Cho và , biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 26: Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 27: Hình chóp có đáy là hình thoi cạnh bằng 2a, , và cùng vuông góc với mặt phẳng , SD=2a. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
A. . | B. | C. . | D. . |
Câu 28: Cho hàm số có đồ thị . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại
là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 29: Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là.
A. ; . | B. ; . | C. ; . | D. ; . |
Câu 30: Cho hình chữ nhật có , . Thể tích của khối trụ tạo thành khi quay hình chữ nhật quanh cạnh bằng
A. . | B. . | C. . | D. . |
-----------------------------------------------
II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 7, 10, 12, 14, 17, 25, 27, 28 trong phần trắc nghiệm trên .
----------- HẾT ----------
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN - KHỐI 12 - NĂM 2019-2020
( Thời gian làm bài 90 phút)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
Câu 1: Hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , Thể tích của khối chóp là
A. | B. | C. | D. |
Câu 2: Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là.
A. ; . | B. ; . | C. ; . | D. ; . |
Câu 3: Cho hình chóp SABC có vuông cân tại A ; ; ;. Tính .
A. a | B. | C. | D. |
Câu 4: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 5: Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là . Độ dài cạnh bên là . Khi đó thể tích
của khối lăng trụ là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 6: Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
A. | B. | C. | D. |
Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 8: Đồ thị hàm số cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt A, B; Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ?
A. | B. | C. | D. |
Câu 9: Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. và . | B. . | C. . | D. . |
Câu 10: Số điểm cực trị của hàm số là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 11: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 12: Giải phương trình
A. | B. | C. | D. |
Câu 13: Tính thể tích của khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại
và
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 14: Tìm tập xác định D của hàm số
A. | B. | C. | D. |
Câu 15: Tập xác định của hàm số là
A. | B. | C. | D. |
Câu 16: Cho hình cầu đường kính . Mặt phẳng cắt hình cầu theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng . Tính khoảng cách từ tâm hình cầu đến mặt phẳng .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 17: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. | B. | C. | D. |
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số đồng biến trên trên khoảng
A. vô số | B. 6 | C. 5 | D. 4 |
Câu 19: Khối cầu có thể tích bằng . Khi đó bán kính mặt cầu đó là
A. | B. | C. | D. |
Câu 20: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Chọn mệnh đề đúng?
X |
| 0 | 2 |
| |||||
+ | 0 |
| 0 | + | |||||
Y | 5 | ||||||||
1 | |||||||||
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 5 | B. Hàm số đạt cực tiểu x = 1 | ||||||||
C. Hàm số không có cực trị | D. Hàm số đạt cực tại x = 0 |
Câu 21: Hình sau là đồ thị số nào ?
A. | B. | C. | D. |
Câu 22: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích hình chóp .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 23: Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A, và . Tính thể tích khối nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AC ?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 24: Đường thẳng có bao nhiêu điểm chung với đồ thị hàm số .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 25: Phương trình có tích hai nghiệm là
A. | B. 2 | C. -2 | D. . |
Câu 26: Cho hàm số có đồ thị . Viết phương trình tiếp tuyến của tại giao điểm của với trục tung.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 27: Cho hình chóp tam giác ABC cân tại C có góc bằng 300 . Mặt bên là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 28: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy bằng và đường sinh bằng là
A. | B. | C. | D. |
Câu 29: Cho hàm số có BBT như sau.; Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 30: Đặt . Tính theo giá trị của biểu thức .
A. . | B. . | C. . | D. . |
- II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 1,6,9,12,25,26,27,30 trong phần trắc nghiệm trên .
--------------------------------------------
----------- HẾT ---------
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN - KHỐI 12 - NĂM 2019-2020
( Thời gian làm bài 90 phút)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
Câu 1: Phương trình có tích hai nghiệm là
A. 2 | B. | C. -2. | D. . |
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 3: Hàm số có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là . | B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là . |
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là . | D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là . |
Câu 4: Hình sau là đồ thị số nào ?
A. | B. | C. | D. |
Câu 5: Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng . Tính thể tích của khối lăng trụ .
A. | B. | C. | D. |
Câu 6: Cho hàm số có đồ thị . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại
là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 7: Tập xác định của hàm số là
A. | B. | C. | D. |
Câu 8: Cho hàm số , với là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên ?
A. 4. | B. 5. | C. 7. | D. 6. |
Câu 9: Tìm tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
A. | B. | C. | D. |
Câu 10: Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là . Độ dài cạnh bên là . Khi đó thể tích
của khối lăng trụ là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 11: Đồ thị của hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm và khi đó độ dài đoạn bằng?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 13: Hàm số có tập xác định là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 14: Thể tích của khối nón có chiều cao và bán kính bằng là
A. | B. | C. | D. |
Câu 15: Phương trình có tất cả các nghiệm thực là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 16: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 17: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng , . Tính thể tích khối chóp .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 18: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. | B. | C. | D. |
Câu 19: Cho có bảng biến thiên như sau; Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. | B. | C. | D. |
Câu 20: Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là.
A. ; . | B. ; . | C. ; . | D. ; . |
Câu 21: Hình chóp đáy là hình chữ nhật có . Mặt bên là tam
giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 22: Cho hình chóp SABC có vuông cân tại A ; ; ;. Tính .
A. | B. a | C. | D. |
Câu 23: Hình chóp có đáy là hình thoi cạnh bằng 2a, , và cùng vuông góc với mặt phẳng , SD=2a. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
A. . | B. . | C. . | D. |
Câu 24: Cho hình cầu đường kính . Mặt phẳng cắt hình cầu theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng . Tính khoảng cách từ tâm hình cầu đến mặt phẳng .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 25: Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
A. | B. | C. | D. |
Câu 26: Cho và , biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu?
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 27: Cho hình chữ nhật có , . Thể tích của khối trụ tạo thành khi quay hình chữ nhật quanh cạnh bằng
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 29: Mặt cầu có diện tích bằng thì có bán kính là.
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 30: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có ba nghiệm phân biệt.
A. . | B. . | C. . | D. . |
---- II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 1,6,15,17,18,23,25,26 trong phần trắc nghiệm trên .
-------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN - MÃ ĐỀ 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
B | A | A | C | B | D | D | A | D | B | D | A | D | B | D |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
C | B | C | B | A | B | A | C | B | C | B | C | A | C | D |
II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 4, 7, 8, 9, 14, 26, 27, 28
Chú ý khi chấm tự luận: Học sinh không cần trình bày quá chi tiết các vấn đề. Ngắn gọn như đáp án là cho điểm tối đa. Hình không gian không chấm điểm hình vẽ.
CÂU | NỘI DUNG | ĐIỂM | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 4 | Câu 4:Hàm số nghịch biến trên khoảng A. . B. . C. . D. và . | |||||||||||||||||||||||||||||||||
0,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
=> Hàm số nghịch biến trên khoảng . Chọn C | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 27 | Câu 27:Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
; hàm số có cực trị | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn C | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 9 | Câu 9:Cho hàm số có đồ thị . Viết phương trình tiếp tuyến của tại giao điểm của với trục tung.
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
; . | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếp tuyến tại là . Chọn D | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 8 | Câu 8: Đặt . Tính theo giá trị của biểu thức .
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
. | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn A | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 14 | Câu 14: Giải phương trình
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
ta được phương trình | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn B | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 26 | Câu 26: Phương trình có tích hai nghiệm là
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn B | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 7 | Câu 7: Hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , Thể tích của khối chóp là
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thể tích khối chóp là: . | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn D | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 28 | Câu 28: Cho hình chóp tam giác ABC cân tại C có góc bằng 300 . Mặt bên là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
M là trung điểm AB; Gvà O là tâm đường tròn ngoại tiếp các tam giác SAB và ABC ; I là tâm mặt cầu ngoại SABC bán kính: | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn A | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐÁP ÁN - MÃ ĐỀ 209
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
C | D | B | B | C | C | B | A | C | A | D | B | D | B | D |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 25 | 27 | 28 | 29 | 30 |
D | C | D | C | A | A | D | C | A | B | D | A | A | C | B |
II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) - Giải bằng tự luận các câu 7,10,12,14,17,25,27,28
Chú ý khi chấm tự luận: Học sinh không cần trình bày quá chi tiết các vấn đề. Ngắn gọn như đáp án là cho điểm tối đa. Hình không gian không chấm điểm hình vẽ.
CÂU | NỘI DUNG | ĐIỂM | ||||
Câu 17 | Câu 17: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
| |||||
0,25 | ||||||
x - -1 0 1 + y' + 0 - 0 + 0 - 3 3 y - 2 - => Hàm số nghịch biến trên khoảng Chọn C | 0,25 | |||||
Câu 10 | Câu 10: Tập hợp giá trị của m để có cực trị là.
| |||||
Ta có: ; hàm số có cực trị | 0,25 | |||||
Chọn A | 0,25 | |||||
Câu 28 | Câu 28: Cho . Phương trình tiếp tuyến tại là.
| |||||
Ta có: . | 0,25 | |||||
Tiếp tuyến tại có dạng: . Chọn A | 0,25 | |||||
Câu 25 | Câu 25: Cho và , bằng bao nhiêu?
| |||||
Ta có: . | 0,25 | |||||
Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 14 | Câu 14: Phương trình có tất cả các nghiệm thực là.
| |||||
ta được phương trình | 0,25 | |||||
Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 7 | Câu 7: Phương trình có tích hai nghiệm là
| |||||
| 0,25 | |||||
Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 12 | Câu 12: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng , . Tính thể tích khối chóp .
| |||||
| ||||||
0,25 | ||||||
| 0,25 | |||||
Câu 27 | Câu 27: Hình chóp có đáy là hình thoi cạnh bằng 2a, , và cùng vuông góc với mặt phẳng , SD=2a. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
| |||||
| ||||||
M là trung điểm SD; O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ADC ; I là tâm mặt cầu ngoại SADC bán kính: | 0,25 | |||||
=> Tam giác ABD đều cạnh 2a => . Chọn A Hướng 2: => Tam giác ABD đều cạnh 2a => => B là tâm đường tròn ngoại và tiếp tục như trên. | 0,25 | |||||
ĐÁP ÁN - MÃ ĐỀ 357
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
---------
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
A | A | B | B | A | B | C | A | D | C | B | D | D | C | C |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 25 | 27 | 28 | 29 | 30 |
C | C | C | A | D | D | D | B | C | B | B | A | D | C | A |
II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 1, 6, 9, 12, 25 ,26, 27, 30
Chú ý khi chấm tự luận: Học sinh không cần trình bày quá chi tiết các vấn đề. Ngắn gọn như đáp án là cho điểm tối đa. Hình không gian không chấm điểm hình vẽ.
CÂU | NỘI DUNG | ĐIỂM | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 9 | Câu 9: Hàm số nghịch biến trên khoảng
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
0,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
=> Hàm số nghịch biến trên khoảng . Chọn D | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 6 | Câu 6: Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
; hàm số có cực trị | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn B | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 26 | Câu 26: Cho hàm số có đồ thị . Viết phương trình tiếp tuyến của tại giao điểm của với trục tung.
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
; . | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếp tuyến tại là . Chọn B | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 30 | Câu 30: Đặt . Tính theo giá trị của biểu thức .
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
. | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn A | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 12 | Câu 12: Giải phương trình
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
ta được phương trình | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn D | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 25 | Câu 25: Phương trình có tích hai nghiệm là
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn B | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 1 | Câu 1: Hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , Thể tích của khối chóp là
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thể tích khối chóp là: . | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn A | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu 27 | Câu 27: Cho hình chóp tam giác ABC cân tại C có góc bằng 300 . Mặt bên là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
M là trung điểm AB; Gvà O là tâm đường tròn ngoại tiếp các tam giác SAB và ABC ; I là tâm mặt cầu ngoại SABC bán kính: | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chọn A | 0,25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐÁP ÁN - MÃ ĐỀ 485
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
B | C | C | D | B | B | D | C | D | C | B | D | A | A | B |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 25 | 27 | 28 | 29 | 30 |
C | B | C | D | D | A | D | B | A | A | A | A | D | C | D |
II. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm) Giải bằng tự luận các câu 1, 6, 15, 17, 18, 23, 25, 26
Chú ý khi chấm tự luận: Học sinh không cần trình bày quá chi tiết các vấn đề. Ngắn gọn như đáp án là cho điểm tối đa. Hình không gian không chấm điểm hình vẽ.
CÂU | NỘI DUNG | ĐIỂM | ||||
Câu 18 | Câu 18: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
| |||||
0,25 | ||||||
x - -1 0 1 + y' + 0 - 0 + 0 - 3 3 y - 2 - => Hàm số nghịch biến trên khoảng Chọn C | 0,25 | |||||
Câu 25 | Câu 25: Tập hợp giá trị của m để hàm sốcó cực trị là.
| |||||
Ta có: ; hàm số có cực trị | 0,25 | |||||
Chọn A | 0,25 | |||||
Câu 6 | Câu 6: có đồ thị . Phương trình tiếp tuyến của tại là.
| |||||
Ta có: . | 0,25 | |||||
Tiếp tuyến tại có dạng: . Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 26 | Câu 26: Cho và , biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu?
| |||||
Ta có: . | 0,25 | |||||
Chọn A | 0,25 | |||||
Câu 15 | Câu 15: Phương trình có tất cả các nghiệm thực là.
| |||||
ta được phương trình | 0,25 | |||||
Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 1 | Câu 1: Phương trình có tích hai nghiệm là
| |||||
| 0,25 | |||||
Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 17 | Câu 17: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng , . Tính thể tích khối chóp .
| |||||
| ||||||
0,25 | ||||||
Chọn B | 0,25 | |||||
Câu 23 | Câu 23: Hình chóp có đáy là hình thoi cạnh bằng 2a, , và cùng vuông góc với mặt phẳng , SD=2a. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
| |||||
| ||||||
M là trung điểm SD; O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ADC ; I là tâm mặt cầu ngoại SADC bán kính: | 0,25 | |||||
=> Tam giác ABD đều cạnh 2a => . Chọn B Hướng 2: => Tam giác ABD đều cạnh 2a => => B là tâm đường tròn ngoại và tiếp tục như trên. | 0,25 | |||||
Black Titanium Wedding Band Casino Hotel - Tirana
ReplyDeleteTITIAN titanium bolt GRAND RATES. TURPAID ACHOR. titanium bolts TURPAID ACHOR. TURPAID ACHOR. TURPAID ACHOR. edge titanium TURPAID ACHOR. race tech titanium TURPAID ACHOR. TURPAID apple watch aluminum vs titanium ACHOR. TURPAID ACHOR.