ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TOÁN 12
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 – 2020 Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút - không kể thời gian phát đề | ||||||
| ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang | |||||
Mã đề thi: 126 | ||||||
Họ và tên thí sinh: ……………………………………………… | SBD: ………………… |
ĐỀ THI GỒM CÓ 30 CÂU TRẮC NGHIỆM VÀ 06 CÂU TỰ LUẬN
PHẦN A: TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 2: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy và chiều cao là:
A. B. C. D.
Câu 3: Cho hàm số có đồ thị như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.Hàm số đạt cực đại tại B.Hàm số có giá trị cực đại bằng
C.Hàm số đạt cực tiểu tại D.Hàm số đạt cực tiểu tại
Câu 5: Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.2 B.3 C.5 D.1
Câu 6: Cho hàm số xác định, liên tục trên đoạn và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên .
A. B. C. D.
Câu 8: Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị như hình vẽ sau:
Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hàm số xác định trên , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình sau:
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 11: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng . Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho.
A. B. C. D.
Câu 12: Tính diện tích toàn phần của hình trụ tạo thành khi quay hình chữ nhật quanh cạnh biết .
A. B. C. D.
Câu 13: Tập xác định của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 14: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A. B. C. D.
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. B. C. D.
Câu 16: Khối cầu có thể tích bằng thì có bán kính bằng:
A. B.2 C. D.1
Câu 17: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 18: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?
A.0 B.2 C.1 D.3
Câu 19: Biến đổi thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được:
A. B. C. D.
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 21: Tính thể tích của khối nón tròn xoay, biết bán kính đường tròn đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 4.
A. B. C. D.
Câu 22: Cho hình nón có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho.
A. B. C. D.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 25: Cho là số thực dương khác 1. Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 26: Đạo hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 27: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với đáy, đường thẳng tạo với đáy một góc bằng . TÍnh thể tích của khối chóp bằng
A. B. C. D.
Câu 28: Thể tích khối lập phương có cạnh bằng là:
A. B. C. D.
Câu 29: Cho hàm số có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số như hình sau:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A.3 B.4 C.1 D.2
Câu 30: Tính thể tích của một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng
A. B. C. D.
B.TỰ TUẬN (4 điểm)
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
Câu 2: (1 điểm) Giải phương trình .
Câu 3: (1 điểm)Giải bất phương trình .
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng . Tính thể tích khối chóp theo .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho tam giác đều cạnh , là trung điểm của . Tính thể tích của khối nón tạo thành khi quay tam giác quanh cạnh .
Câu 6: (0,5 điểm) Tìm tham số để hàm số nghịch biến trên khoảng .
…..HẾT…..
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Chữ kí của giám thị số 1: Chữ kí của giám thị số 2:
ĐÁP ÁN
PHẦN A: TRẮC NGHIỆM
ĐỀ 126
1A | 2A | 3B | 4C | 5B | 6C | 7C | 8C | 9C | 10A |
11A | 12B | 13B | 14C | 15A | 16D | 17B | 18D | 19A | 20B |
21C | 22D | 23D | 24A | 25A | 26B | 27B | 28D | 29A | 30D |
ĐỀ 234
1D | 2C | 3D | 4D | 5B | 6B | 7A | 8A | 9B | 10A |
11B | 12A | 13B | 14D | 15C | 16C | 17D | 18D | 19C | 20A |
21B | 22C | 23B | 24C | 25A | 26B | 27C | 28B | 29D | 30C |
ĐỀ 315
1A | 2C | 3D | 4B | 5C | 6C | 7D | 8C | 9D | 10B |
11D | 12A | 13A | 14B | 15D | 16B | 17C | 18D | 19D | 20B |
21A | 22A | 23C | 24C | 25D | 26C | 27A | 28C | 29B | 30B |
ĐỀ 432
1D | 2A | 3B | 4D | 5A | 6A | 7B | 8A | 9A | 10B |
11A | 12B | 13C | 14C | 15B | 16C | 17C | 18C | 19D | 20A |
21D | 22D | 23C | 24C | 25A | 26B | 27B | 28A | 29B | 30D |
PHẦN B: TỰ LUẬN
Câu | Đáp Án | Điểm |
1 |
; | 0,5 |
2 |
| 1 |
3 | ĐK: BPT | 1 |
4 |
| 0,5 |
5 |
| 0,5 |
6 |
| 0,5 |
No comments: