ĐỀ LUYỆN TẬP SỐ 2



ĐỀ LUYỆN TẬP SỐ 2

Câu 1: Tiệm cận ngang của hàm số y = là đường thẳng: 

  A. y =  – 1 B. y =  1 C. x = 2 D. x =  – 1

Câu 2: Hàm số nghịch biến trên:

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Đường cong hình bên là đồ thị củamột hàm số trong bốn hàm số được liệt kê trong bốn phương án 

A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?


A..

B..

C..

D..




Câu 4: Hàm số có mấy điểm cựctrị?

A.3 B. 2 C. 1 D. 0

Câu 5: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.

B.

C.

D.



Câu 6: Đồ thị hàm số  y = x4 – 4x2 + 3  cắt đường thẳng  y = 8 tại mấy điểm?

A.2 B. 3 C. 4 D. 0

Câu 7: Cho hình nón có bán kính đáy đường sinh Thể tích khối nón là:

A.                B.               C.             D.

Câu 8: Cho C=. Rút gọn biểu thức C ta được:  

A. C = a2   B. C = a   C. C = a     D.

Câu 9: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng , chiều cao bằng . Tính diện tích toàn phần

của hình trụ.

A.. B.. C.. D.. 

Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số .

A. B. C.   D.

Câu 11: Tìm để hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.

A. .   B. . C. hoặc .       D. hoặc .

Câu 12: Cho phương trình tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 13: Một chất điểm chuyển động theo quy luật . Thời điểm (giây) tại đó vận tốc

của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác vuông cân tại A , AB = a, AA' = 2a. 

Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A'B'C'

A. B. C. D.

Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số  y = tại điểm M(2; 3)  là :

A.y = 2x – 1 B.y = – 2x + 7 C. y = – 2x – 7 D. y = – x + 5

Câu 16: Xác định để đồ thị hàm số không có TCĐ:

A.. B.. C.. D..

Câu 17: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , , , vuông góc 

với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa bằng . Tính thể tích khối chóp

A. . B. . C. . D.

Câu 18: Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên. 

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương 

trình có bốn nghiệm phân biệt.

A.. B. .

C. . D. .



Câu 19: Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh . Gọi I và H lần lượt là trung điểm của các 

cạnh AB và CD . Khi quay hình vuông đó xung quanh trục IH ta được một hình trụ tròn xoay.Khối trụ 

được tạo nên có thể tích là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Hàm số có đạo hàm là

A. . B. C. . D. .

Câu 21: Cho hình nón có thiết diện qua trục của hình nón là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a. Thể tích của khối nón bằng:

A.            B.            C.πa3                  D.

Câu 22: Biết phương trình có  nghiệm. Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho hình chóp , có vuông góc mặt phẳng ; tam giác vuông tại . Biết , , . Khi đó bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là.

A. B.. C. D.

Câu 24: Cho bấtphươngtrình, tập nghiệm của bất phương trình có dạng

. Giá trị của biểu thứcnhận giá trị nào sau đây?       

A. . B.. C. . D. .

Câu 25: Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút 

tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. 

Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 200 triệuđồng bao gồm vốn và lãi? 

Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra.

A. 14 năm. B. 13 năm. C. 12 năm. D. 11 năm.

Câu 26: Phương trình có bao nhiêu nghiệm:

A.0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh bên bằng 2a, góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 600. Tính thể tích V của hình chóp S.ABCD

A. B. C. D.

Câu 28: Phương trình có hai nghiệm thực . Tính :

A. 32 B. 22 C. 16 D. 36

Câu 29: Tìm m để hàm số có hai đểm cực trị nằm hai bên trục tung

A.m < – 2 B. m < – 2 C. – 2 < m < D.  m <

Câu 30: Giải bất phương trình được tập nghiệm là . Hãy tính tổng.

A.. B.. C.. D.

Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của thuộc đoạn sao cho đường thẳng cắt 

đồ thị của hàm số tại hai điểm phân biệt            

  A.. B.. C.. D..

Câu 32: Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm , cạnh , góc

cạnh vuông góc với . Khoảng cách từ đến

A. . B. . C. . D.

Câu 33: Hàm số có đạo hàm là : 

A. B.   

C.   D.

Câu 34: Cho hình chóp tam giác là trung điểm của , là điểm trên cạnh sao 

cho . Kí hiệu lần lượt là thể tích của các khối chóp . Tính tỉ số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh Hình chiếu của điểm A/ lên 

đáy (ABC) là trung điểm của Biết AA/ = a.  Thể tích khối lăng trụ bằng:

A. B.                 C.                     D.

Câu 36. Nguyên hàm của hàm số là hàm số nào trong các hàm số sau?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 37. Hàm số là họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số: là 

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39. Tìm nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 40. Nguyên hàm của hàm số là hàm số nào?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 41. Tìm nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 42. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 43. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 44. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 45. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 46. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 48. Họ nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 49. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A.. B..

C.. D..

Câu 50. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .





No comments:

 

© 2012 Học Để ThiBlog tài liệu