ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Môn : TOÁN Khối : 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NH 2019-2020
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 171
PHẦN I : Trắc nghiệm (6đ)
Câu 1. Cho tam giác vuông tại có độ dài cạnh , , quay quanh cạnh . Diện tích xung quanh hình nón tròn xoay được tạo thành là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hình trụ có đường kính đáy bằng và chiều cao bằng . Thể tích của khối trụ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong các hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 6. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Giải bất phương trình .
A. . B. . C. Vô nghiệm. D. .
Câu 8. Tập xác định của hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Số tiệm cận của đồ thị hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Hàm số đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. và.
Câu 11. Tính thể tích của khối hộp chữ nhật biết rằng ,,.
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Một khối cầu có thể tích bằng . Diện tích mặt cầu bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn tại điểm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề ĐÚNG?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tìm để hàm số có 2 điểm cực tiểu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên.
Tính .
A. . B. . C. . D. . |
Câu 20. Cho hình chóp , đáy là hình chữ nhật, , ; vuông góc với mặt đáy và . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng , góc giữa với mặt phẳng bằng . Khi đó thể tích của khối lăng trụ trên sẽ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. . |
Câu 23. Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Tập xác định của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 25. Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Thể tích của khối trụ bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Bất phương trình có tập nghiệm là ,
tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp có bán kính bằng . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hình lăng trụ có đáy là hình chữ nhật, , . Các tam giác và là tam giác đều. Tính thể tích khối lăng trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hàm số có đồ thị của hàm số như hình sau. Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 30. Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II : Tự luận (4đ)
Câu 1: (0,5 điểm) Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
Câu 2: (0,5 điểm) Giải bất phương trình .
Câu 3: (1,0 điểm) Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
Câu 4: (1,0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
Câu 6: (0,5 điểm) Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Tính thể tích của khối trụ.
−−−−−− HẾT −−−−−−
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NH 2019-2020
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 152
PHẦN I : Trắc nghiệm (6đ)
Câu 1. Giải bất phương trình .
A. . B. . C. Vô nghiệm. D. .
Câu 2. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề ĐÚNG?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tính thể tích của khối hộp chữ nhật biết rằng , , .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn tại điểm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Số tiệm cận của đồ thị hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Hàm số đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. và.
Câu 9. Tập xác định của hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong các hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 12. Một khối cầu có thể tích bằng . Diện tích mặt cầu bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho tam giác vuông tại có độ dài cạnh , , quay quanh cạnh . Diện tích xung quanh hình nón tròn xoay được tạo thành là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hình trụ có đường kính đáy bằng và chiều cao bằng . Thể tích của khối trụ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. . |
Câu 19. Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng , góc giữa với mặt phẳng bằng . Khi đó thể tích của khối lăng trụ trên sẽ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tập xác định của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Tìm để hàm số có 2 điểm cực tiểu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Thể tích của khối trụ bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên.
Tính .
A. . B. . C. . D. . |
Câu 25. Cho hình chóp , đáy là hình chữ nhật, , ; vuông góc với mặt đáy và . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình lăng trụ có đáy là hình chữ nhật , . Các tam giác và là tam giác đều. Tính thể tích khối lăng trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Bất phương trình có tập nghiệm là ,
tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp có bán kính bằng . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hàm số có đồ thị của hàm số như hình sau. Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A. . B. . C. . D. . |
PHẦN II : Tự luận (4đ)
Câu 1: (0,5 điểm) Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
Câu 2: (0,5 điểm) Giải bất phương trình .
Câu 3: (1,0 điểm) Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
Câu 4: (1,0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
Câu 6: (0,5 điểm) Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Tính thể tích của khối trụ.
−−−−−− HẾT −−−−−−
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NH 2019-2020
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 193
PHẦN I : Trắc nghiệm (6đ)
Câu 1. Cho hình trụ có đường kính đáy bằng và chiều cao bằng . Thể tích của khối trụ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn tại điểm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Hàm số đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. . B. và. C. . D. .
Câu 4. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho tam giác vuông tại có độ dài cạnh , , quay quanh cạnh . Diện tích xung quanh hình nón tròn xoay được tạo thành là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Giải bất phương trình .
A. . B. . C. . D. Vô nghiệm.
Câu 7. Số tiệm cận của đồ thị hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong các hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 9. Tập xác định của hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tính thể tích của khối hộp chữ nhật biết rằng ,,.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Một khối cầu có thể tích bằng . Diện tích mặt cầu bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề ĐÚNG?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hình chóp , đáy là hình chữ nhật, , ; vuông góc với mặt đáy và . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tập xác định của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Thể tích của khối trụ bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. . |
Câu 21. Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng , góc giữa với mặt phẳng bằng . Khi đó thể tích của khối lăng trụ trên sẽ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tìm để hàm số có 2 điểm cực tiểu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên.
Tính .
A. . B. . C. . D. . |
Câu 25. Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Bất phương trình có tập nghiệm là ,
tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hình lăng trụ có đáy là hình chữ nhật, , . Các tam giác và là tam giác đều. Tính thể tích khối lăng trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số có đồ thị của hàm số như hình sau. Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 29. Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp có bán kính bằng . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II : Tự luận (4đ)
Câu 1: (0,5 điểm) Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
Câu 2: (0,5 điểm) Giải bất phương trình .
Câu 3: (1,0 điểm) Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
Câu 4: (1,0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
Câu 6: (0,5 điểm) Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Tính thể tích của khối trụ.
−−−−−− HẾT −−−−−−
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NH 2019-2020
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 164
PHẦN I : Trắc nghiệm (6đ)
Câu 1. Một khối cầu có thể tích bằng . Diện tích mặt cầu bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Giải bất phương trình .
A. . B. . C. Vô nghiệm. D. .
Câu 3. Tập xác định của hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Số tiệm cận của đồ thị hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Tính thể tích của khối hộp chữ nhật biết rằng , , .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn tại điểm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề ĐÚNG?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Hàm số đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. và.
Câu 9. Cho hình trụ có đường kính đáy bằng và chiều cao bằng . Thể tích của khối trụ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho tam giác vuông tại có độ dài cạnh , , quay quanh cạnh . Diện tích xung quanh hình nón tròn xoay được tạo thành là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong các hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 15. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Số nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. . |
Câu 17. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên.
Tính .
A. . B. . C. . D. . |
Câu 18. Tập xác định của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Tìm để hàm số có 2 điểm cực tiểu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Thể tích của khối trụ bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng , góc giữa với mặt phẳng bằng . Khi đó thể tích của khối lăng trụ trên sẽ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hình chóp , đáy là hình chữ nhật, , ; vuông góc với mặt đáy và . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hàm số có đồ thị của hàm số như hình sau. Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A. . B. . C. . D. . |
Câu 27. Bất phương trình có tập nghiệm là ,
tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hình lăng trụ có đáy là hình chữ nhật, , . Các tam giác và là tam giác đều. Tính thể tích khối lăng trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp có bán kính bằng . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II : Tự luận (4đ)
Câu 1: (0,5 điểm) Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
Câu 2: (0,5 điểm) Giải bất phương trình .
Câu 3: (1,0 điểm) Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng .
Câu 4: (1,0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp .
Câu 6: (0,5 điểm) Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Tính thể tích của khối trụ.
−−−−−− HẾT −−−−−−
KIỂM TRA HỌC KỲ I.
ĐÁP ÁN TOÁN 12
Tự luận
Câu 1: Cho hàm số . Tìm tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định. | |
0.25 | |
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định | 0.25 |
Câu 2: Giải bất phương trình . | |
hoặc lấy logarit 2 vế | 0.25 |
| 0.25 |
Câu 3: Đồ thị hàm số và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt . Tìm tung độ trung điểm của đoạn thẳng . | |
Phương trình hđgđ: | 0.25 |
| 0.25 |
hoặc tính | 0.25 |
0.25 | |
Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số . | |
ĐK: | 0.25 |
hoặc giải | 0.25 |
0.25 | |
TXĐ: | 0.25 |
Câu 5: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Tính thể tích khối chóp . | |
0.25 | |
0.25 | |
Câu 6: Cho hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông, diện tích hình vuông là . Tính thể tích của khối trụ. | |
Cạnh hình vuông: | 0.25 |
0.25 |
Trắc nghiệm
Đáp án 171:
1. A 2. A 3. A 4. D 5. A 6. A 7. D 8. A 9. C 10. B 11. C 12. D 13. D 14. D 15. A 16. C 17. D 18. A 19. B 20. B 21. B 22. B 23. B 24. C 25. C 26. B 27. C 28. C 29. C 30. B
Đáp án 152:
1. D 2. B 3. C 4. A 5. B 6. C 7. B 8. B 9. A 10. D 11. B 12. D 13. D 14. D 15. C 16. D 17. C 18. D 19. A 20. C 21. C 22. B 23. D 24. A 25. A 26. A 27. A 28. A 29. B 30. B
Đáp án 193:
1. A 2. A 3. C 4. D 5. D 6. C 7. D 8. A 9. D 10. D 11. D 12. B 13. C 14. C 15. A 16. C 17. D 18. C 19. D 20. A 21. B 22. A 23. C 24. C 25. B 26. B 27. B 28. B 29. B 30. B
Đáp án 164:
1. D 2. D 3. B 4. C 5. B 6. B 7. C 8. A 9. D 10. B 11. C 12. A 13. D 14. B 15. B 16. B 17. D 18. A 19. D 20. A 21. B 22. C 23. D 24. D 25. C 26. C 27. C 28. C 29. A 30. A
No comments: