ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN – KHỐI 10 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU TIẾN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU TIẾN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – MÔN TOÁN – KHỐI 10
Ngày: 17/12/2019 – Thời gian: 90 phút
PHẦN CHUNG (7 ĐIỂM)
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số:
Câu 2. Giải phương trình:
Câu 3. Giải phương trình:
Câu 4. Cho hình bình hành tâm . Chứng minh rằng .
Câu 5. Cho a,b,c là các số thực bất kì. Chứng minh:
Câu 6.
a) Cho tam giác có và góc . Tính độ dài nửa chu vi tam giác .
b) Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là
Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
Câu 7. Gia đình bạn An cần thiết phải ăn 1200g chất protein và 600g chất lipit mỗi ngày. Biết rằng thịt bò chứa 80% protein và 20% lipit. Thịt lợn chứa 60% protein và 40% lipit. Hỏi gia đình bạn An cần phải mua bao nhiêu kilogam thịt bò và thịt lợn để dùng trong ngày?
PHẦN RIÊNG (3 ĐIỂM) DÀNH CHO LỚP 10A1 🡪 10A5, 10A7 🡪 10A11
Câu 8. Cho tam giác biết tọa độ của ba đỉnh là,,. Tìm tọa độ trọng tâm và trực tâm của tam giác .
Câu 9. Cho phương trình trong đó là tham số. Tìm các giá trị của tham số để phương trình đã cho có nghiệm.
Câu 10. Giải hệ phương trình:
PHẦN RIÊNG (3 ĐIỂM) DÀNH CHO LỚP 10A6
Câu 8. Cho tam giác ABC biết tọa độ ba đỉnh là . Chứng minh rằng tam giác vuông cân tại C và tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác .
Câu 9. Cho phương trình mx2-2(m+1)x+m+3=0 trong đó m là tham số. Tìm các giá trị của m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt thỏa
Câu 10. Giải hệ phương trình:
HẾTĐÁP ÁN TOÁN 10 – HKI – 2019
Câu 1: | 0,5 |
0,25 | |
0,25 | |
Câu 2 | |
0,25 | |
0,25 | |
0,25 | |
S={2} | 0,25 |
Câu 3 | |
0,25 | |
0,25 | |
0,25 | |
0,25 | |
Câu 4 | |
0,5 | |
0,25 | |
0,25 | |
Câu 5 | |
0.5 | |
0,25 | |
0,25 | |
Câu 6 | 0,25 |
0,25 | |
0,25 | |
0,25 | |
Câu 7: Gọi x,y lần lượt là số thịt bò và thịt lợn cần dùng (x,y >0) (kg) | |
Ta có: hệ phương trình
| 0,5 0,25 |
Vậy gia đình bạn an cần mua 0,6 kg thịt bò và 1,2 kg thịt lợn | 0,25 |
Câu 8B: Trọng tâm G(2;) Gọi H(x;y) là trực tâm, ta có =(x-5;y-3) =(-3; 6) =(x-2;y+1) =(-6;2) | 0,25 |
Ta có
<=>
| 0,25 0,25 |
Vậy H (3;2) | 0,25 |
Câu 9B | 0,25 |
0,25 | |
0,25 | |
Th2: m=0(n) | 0,25 |
Câu 10B Đặt | 0,25 |
0,25 | |
0,25 | |
Nghiệm hệ pt
| 0,25 |
Câu 8A | |
.
No comments: