ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Môn: Toán – Khối: 12 TRƯỜNG THPT PHẠM PHÚ THỨ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT PHẠM PHÚ THỨ Môn: Toán – Khối: 12
Thời gian làm bài: 70 phút (không kể thời gian phát đề)
(Thí sinh không phải chép đề vào giấy làm bài)
| Mã đề thi 169 | 
I. PHẦN TỰ LUẬN (2 ĐIỂM)
Đề 1
Câu 1. Giải phương trình .
Câu 2. Cho tam giác AOB vuông tại O. Xét hình nón (N) tạo thành khi quay tam giác AOB một vòng quanh trục AO, biết đường tròn đáy có bán kính bằng 4 và đường sinh hợp với đáy một góc bằng 450. Tính thể tích khối nón.
---------HẾT---------
(Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT PHẠM PHÚ THỨ Môn: Toán – Khối: 12
Thời gian làm bài: 20 phút (không kể thời gian phát đề)
(Thí sinh không phải chép đề vào giấy làm bài)
I. PHẦN TỰ LUẬN (2 ĐIỂM)
Đề 2
Câu 1. Giải phương trình: .
Câu 2. Cho tam giác AOB vuông tại O. Xét hình nón (N) tạo thành khi quay tam giác AOB một vòng quanh trục AO, biết đường tròn đáy có bán kính bằng 5 và đường sinh hợp với đáy một góc bằng 600. Tính thể tích khối nón.
---------HẾT---------
(Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hình trụ có R, l và h lần lượt là bán kính đường tròn đáy, đường sinh và chiều cao của hình trụ. Gọi là diện tích toàn phần của hình trụ. Khi đó
A. .	B. 
.
C. .	D. 
.
Câu 2: Cho hàm số  có đồ thị như đường cong hình bên. Phương trình 
 có bao nhiêu nghiệm?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 3: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số  là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số  trên đoạn 
 bằng
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 5: Người ta xếp ba viên bi có cùng bán kính (đồng chất) vào một cái lọ hình trụ (như hình vẽ bên). Gọi  là tổng thể tích của ba viên bi, 
là thể tích khối trụ, cho biết 
. Tính tỉ số 
.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và  Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SB và P là hình chiếu vuông góc của A lên đường thẳng SC. Gọi V là thể tích của khối chóp S.MNP. Tính V?
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 7: Cho hình chóp có đáy
 là tam giác đều cạnh 
, 
. Tính thể tích khối chóp 
 biết rằng 
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 8: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình  có 4 nghiệm phân biệt?
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 9: Cho hình chóp  có đáy 
 là tam giác vuông tại 
. Hình chiếu vuông góc của 
 lên mặt phẳng 
 là trung điểm 
 của 
, 
, 
, 
. Thể tích của khối chóp 
 bằng
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 10: Hàm số  có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 11: Tìm tập nghiệm S của phương trình 
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 12: Với mọi a, b, x là các số thực dương thỏa mãn  Tìm giá trị của x.
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 13: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14: Tìm tập nghiệm  của bất phương trình 
.
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 15: Cho phương trình: . Gọi 
là hai nghiệm của phương trình. Khi đó, tích 
có giá trị bằng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 16: Số nghiệm của phương trình  là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-2;0] bằng
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 0.
Câu 18: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên .	B. Hàm số đồng biến trên 
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .	D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 
.
Câu 19: Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng 
. Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.
A. .	B. 
	C. 
.	D. 
.
Câu 20: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có có độ dài cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a. Gọi R là bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD. Tính R.
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 21: Rút gọn biểu thức  với 
.
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 22: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng . Tính diện tích xung quanh của hình nón.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 23: Cho hàm số  xác định và liên tục trên 
, biết rằng
. Hàm số 
 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 24: Cho hàm  với 
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. .	B. 
.
C. .	D. 
.
Câu 25: Hàm số có đạo hàm là
A. .	B. 
.
C. .	D. 
.
Câu 26: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số  trên đoạn 
. Tính M + m.
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 27: Nghiệm phương trình  là
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 28: Cho a, b là các số thực dương khác 1. Tính  .
A. 24. B. 6. C. 12. D. 18.
Câu 29: Cho hàm số . Tìm giá trị của tham số m để hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 30: Cho hàm số  có đồ thị (C). Tìm số giao điểm của (C) và trục hoành.
A. 	B. 
	C. 
	D. 
Câu 31: Đồ thị nào sau đây có ba đường tiệm cận?
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 32: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 
để hàm số không có cực trị.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 33: Đặt , 
. Tính 
 theo 
 và 
.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  để hàm số 
 có tập xác định là 
.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 35: Trong không gian, cho tam giác  vuông tại
, 
 và 
. Tính độ dài đường sinh l của hình nón nhận được khi quay tam giác 
 xung quanh trục AB.
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
Câu 36: Cho khối lăng trụ đứng  có đáy là tam giác đều cạnh
 và 
 (minh họa hình vẽ bên). Thể tích khối lăng trụ 
 bằng
A. .	B. 
.
C. .	D. 
.
Câu 37: Cho hàm số  có bảng biến thiên như hình dưới. Hỏi đồ thị hàm số 
 có bao nhiêu đường tiệm cận?
| x | 
 | ||
| + | − 0 + | + | |
| 1 | 
 
 -2 | 3 
 | |
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 38: Hàm số  có đạo hàm là
A. .	B. 
.
C. .	D. 
.
Câu 39: Hàm số  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
Câu 40: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên ?
A. .	B. 
.	C. 
.	D. 
.
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
PHẦN TỰ LUẬN
Đề 1 – Hướng dẫn chấm
Câu 1. . Đk: x > 0	(0.25đ)
	(0.25đ)
	(0.25đ)
	(0.25đ)
Vậy phương trình có nghiệm x = 64.
Câu 2. Theo đề ta có 	(0.25đ)
	(0.25đ)
(đvtt)	(0.5đ)
Đề 2 – Hướng dẫn chấm
Câu 1. Giải phương trình: .
Đk: x > 0 (0.25đ)
	(0.25đ)
	(0.25đ)
	(0.25đ)
Vậy phương trình có nghiệm x = 27.
Câu 2. Theo đề ta có 	(0.25đ)
	(0.25đ)
(đvtt)	(0.5đ)
PHẦN TRẮC NGHIỆM
| 169 | 1 | D | 
| 169 | 2 | A | 
| 169 | 3 | B | 
| 169 | 4 | C | 
| 169 | 5 | D | 
| 169 | 6 | A | 
| 169 | 7 | A | 
| 169 | 8 | B | 
| 169 | 9 | A | 
| 169 | 10 | C | 
| 169 | 11 | D | 
| 169 | 12 | B | 
| 169 | 13 | B | 
| 169 | 14 | B | 
| 169 | 15 | C | 
| 169 | 16 | A | 
| 169 | 17 | C | 
| 169 | 18 | A | 
| 169 | 19 | B | 
| 169 | 20 | B | 
| 169 | 21 | B | 
| 169 | 22 | C | 
| 169 | 23 | D | 
| 169 | 24 | D | 
| 169 | 25 | A | 
| 169 | 26 | C | 
| 169 | 27 | C | 
| 169 | 28 | A | 
| 169 | 29 | C | 
| 169 | 30 | C | 
| 169 | 31 | D | 
| 169 | 32 | D | 
| 169 | 33 | D | 
| 169 | 34 | C | 
| 169 | 35 | D | 
| 169 | 36 | D | 
| 169 | 37 | B | 
| 169 | 38 | A | 
| 169 | 39 | B | 
| 169 | 40 | A | 
 
 

 Trang Trước
 Trang Trước 
 
 
 
 
No comments: