ĐỀ THI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 Môn thi: TOÁN 12



TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆTÚC

                             ------------

        ĐỀ THI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1

                  NĂM HỌC: 2019-2020

                        Môn thi: TOÁN 12

Thời gian làm bài: 60 phút; 

(30 câu trắc nghiệm)


                           

Mã đề thi 169

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

Họ, tên thí sinh:..............................................- Lớp:………..-   Số báo danh: ....................


I. Phần Trắc nghiệm (6 điểm)

Câu 1: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là hình thang vuông tại B,C; CD=2BC=2AB=2a, . Thể tích khối lăng trụ đứng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc đáy và . Tính thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số nghịch biến trên R.

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Cho hàm số có đồ thị là . Phương trình tiếp tuyến của tại điểm là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho hàm số . Tọa độ của điểm cực đại của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho hình chóp đều, cạnh đáy là 2a, cạnh bên là .Tính bán kính hình cầu ngoại tiếp hình chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Thể tích khối nón có bán kính đáy bằng a và đường cao 3a là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Viết biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.

A. . B. C. . D. .

Câu 9: Đạo hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10: Cho . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A. . B. có nghĩa .

C. . D. .

Câu 11: Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Quay một tam giác vuông cân quanh cạnh góc vuông để được một hình nón. Biết cạnh huyền của tam giác ban đầu là a, diện tích xung quanh của hình nón bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Cho lăng trụ đều có cạnh đáy là a. Biết góc giữa bằng , tính thể tích khối lăng trụ đều

A. .                        B. .                          C. .                        D. .

Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình có dạng, trong đó là các số nguyên. Giá trị của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Đồ thị đã cho là của hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Ông Quang cho ông Tèo vay 1 tỉ đồng với lãi suất hàng tháng là theo hình thức tiền lãi hàng tháng được cộng vào tiền gốc cho tháng kế tiếp. Sau năm, ông Tèo trả cho ông Quang cả gốc lẫn lãi. Hỏi số tiền ông Tèo cần trả là bao nhiêu đồng? (Lấy làm tròn đến hàng nghìn)

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Cho hình chóp có ba cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc; ; . Tính khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng .

A. a. B. . C. . D.   .

Câu 19: Tập nghiệm của phương trình

A. . B. .

C. . D. .

Câu 20: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, mặt bên nghiêng đều trên đáy một góc . Thể tích khối S.ABCD bằng 

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh , ; SA=SC=a; SB=SD. Thể tích khối chóp bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Với giá trị nào của tham số thực thì đường thẳng cắt đồ thị tại hai điểm phân biệt sao cho độ dài đoạn thẳng

A. B. C. D.

Câu 23: Mặt phẳng đi qua trục của hình trụ và cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh bằng . Diện tích xung quanh  của hình trụ này bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Phương trình có hai nghiệm . Khi đó tích bằng

A. 64. B. 32. C. 16. D. 36.

Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy, tam giác ABC vuông cân tại B. Biết AB=a; SA=2a. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng và có chiều cao bằng 3a. Thể tích của khối trụ đó là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Hàm số   đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Tập xác định của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Tìm để hàm số đạt giá trị nhỏ nhất

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Tìm để hàm số đạt cực đại tại.

A. . B. . C. . D. .


                                                     ----------- HẾT ----------


PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM 

MÔN TOAN 12



Mã đề: 169



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A





















B





















C





















D























21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

A











B











C











D












Mã đề: 246



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A





















B





















C





















D























21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

A











B











C











D












Mã đề: 325



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A





















B





















C





















D























21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

A











B











C











D














Mã đề: 493



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A





















B





















C





















D























21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

A











B











C











D















No comments:

 

© 2012 Học Để ThiBlog tài liệu