ĐỀ THI HỌC KỲ 1 Môn : Toán Lớp : 10 Trường THCS – THPT Bắc Sơn
Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM
Trường THCS – THPT Bắc Sơn
ĐỀ THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn : Toán Lớp : 10 Thời gian làm bài : 90 phút
ĐỀ 1
Câu 1: (0.75điểm) Tìm tập xác định các hàm số sau:
Câu 2: (1.25 điểm) Cho hàm số (P): 
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (P)
Xác định 
, biết rằng (P) đi qua 2 điểm 
 
Câu 3: (3 điểm) Giải các phương trình sau:
Câu 4: (3 điểm) Trong mp Oxy, cho các điểm  
a) Chứng minh 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác.
b) Chứng minh tam giác ABC vuông. Tính diện tích tam giác đó?
c) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn đẳng thức: 
Câu 5: (1 điểm) Cho phương trình: . Tìm m để phương trình có hai nghiệm sao cho nghiệm này bằng ba lần nghiệm kia.
Câu 6: (1 điểm) Giải phương trình: 
HẾT
Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM
Trường THCS – THPT Bắc Sơn
ĐỀ THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn : Toán Lớp : 10 Thời gian làm bài : 90 phút
ĐỀ 2
Câu 1: (0.75 điểm) Tìm tập xác định các hàm số sau:
Câu 2: (1.25 điểm) Cho hàm số (P): 
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (P)
 Xác định 
, biết rằng (P) đi qua 2 điểm 
 
Câu 3: (3 điểm) Giải các phương trình sau:
Câu 4: (3 điểm) Trong mp Oxy, cho các điểm  
a) Chứng minh 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác.
b) Chứng minh tam giác ABC vuông. Tính diện tích tam giác đó?
c) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn đẳng thức: 
Câu 5: (1 điểm) Cho phương trình: . Tìm m để phương trình có hai nghiệm 
 với 
 .
Câu 6: (1 điểm) Giải phương trình: 
HẾT
Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM
Trường THCS – THPT Bắc Sơn
ĐỀ THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn : Toán Lớp : 10 Thời gian làm bài : 90 phút
ĐỀ 3
Câu 1: (0.75 điểm) Tìm tập xác định các hàm số sau:
Câu 2: (1.25 điểm) Cho hàm số (P): 
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (P)
 Xác định 
, biết rằng (P) đi qua 2 điểm 
 
Câu 3: (3 điểm) Giải các phương trình sau:
Câu 4: (3 điểm) Trong mp Oxy, cho các điểm  
a) Chứng minh 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác.
b) Chứng minh tam giác ABC vuông. Tính diện tích tam giác đó?
c) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn đẳng thức: 
Câu 5: (1 điểm) Cho phương trình: . Tìm m để phương trình có hai nghiệm 
 thỏa 
.
Câu 6: (1 điểm) Giải phương trình: 
HẾT
Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM
Trường THCS – THPT Bắc Sơn
ĐỀ THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn : Toán Lớp : 10 Thời gian làm bài : 90 phút
ĐỀ 4
Câu 1: (0.75 điểm) Tìm tập xác định các hàm số sau:
Câu 2: (1.25 điểm) Cho hàm số (P): 
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (P)
 Xác định 
, biết rằng (P) đi qua 2 điểm 
 
Câu 3: (3 điểm) Giải các phương trình sau:
Câu 4: (3 điểm) Trong mp Oxy, cho các điểm  
a) Chứng minh 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác.
b) Chứng minh tam giác ABC vuông. Tính diện tích tam giác đó?
c) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn đẳng thức: 
Câu 5: (1 điểm) Cho phương trình: . Tìm m để phương trình có hai nghiệm 
 thỏa 
.
Câu 6 (1 điểm) Giải phương trình: 
HẾT
Ma trận đề kiểm tra học kì I – Lớp 10 – Môn Toán
| Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng | Mức độ nhận thức | Tổng điểm /10 | |||
| 1 | 2 | 3 | 4 | ||
| TL | TL | TL | TL | ||
| Hàm số | 
 | Câu 1a, b, c 0.75đ | 3 0.75 đ | ||
| Hàm số bậc hai | Câu 2 a,b 1.25đ | 2 1.25 đ | |||
| Phương trình | Câu 3a 1,0đ Câu 3b 1,0đ Câu 3c 1,0đ | Câu 5 1đ Câu 6 1đ | 5 5 đ | ||
| Hệ trục toạ độ | Câu 4a 1đ Câu 4c 1đ | 2 2 đ | |||
| Tích vô hướng | 
 | Câu 4b 1đ | 1 1 đ | ||
| 0 0 | 6 3.75 | 5 4.25 | 2 2 | 13 10 đ | |
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
ĐỀ 1
| Câu | ĐÁP ÁN | Điểm | ||||||||||||||||
| Câu 1 | a. ĐK:      TXĐ:  | 0.25 | ||||||||||||||||
| b. ĐK:       TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| c. ĐK: TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 2 | a. Bảng biến thiên 
 
 
 Đồ thị: | 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| b.  
 Từ (1) và (2): Vậy  | 0.25 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 3 | a. ĐK:  | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||||||||||||||
| b.   | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| c. | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 4 | a. Vậy 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác | 0.5 0.5 | ||||||||||||||||
| b.   Vậy tam giác ABC vuông tại A Diện tích tam giác ABC vuông tại A 
 | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| c. Gọi  | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| Câu 5 | Với  Gọi một nghiệm của pt là a, nghiệm kia là 3a. Theo Viet 
 | 0.25 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| Câu 6 | Đặt  Phương trình (1) có dạng: 
 Với  
 Với  
 Vậy tập nghiệm của phương trình:  | 0.5 0.5 | 
ĐỀ 2
| Câu | ĐÁP ÁN | Điểm | ||||||||||||||||
| Câu 1 | a. ĐK:      TXĐ:  | 0.25 | ||||||||||||||||
| b. ĐK:       TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| c. ĐK: TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 2 | a.  TXĐ: R Bảng biến thiên 
 Bảng giá trị: 
 Đồ thị | 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| b.  
 Từ (1) và (2): Vậy  | 0.25 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 3 | a. ĐK:  | 0.25 0.25 
 0.25 0.25 | ||||||||||||||||
| b.   | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| c. | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 4 | a. Vậy 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác | 0.5 0.5 | ||||||||||||||||
| b.   Vậy tam giác ABC vuông tại A Diện tích tam giác ABC vuông tại A 
 | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| c. Gọi  | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| Câu 5 | Với  Theo Vi-et: 
 | 0.25 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| Câu 6 | Đặt  
 Phương trình (1) có dạng: 
 Với  
 Với  Vậy tập nghiệm của phương trình:  | 0.5 0.5 | 
ĐỀ 3
| Câu | ĐÁP ÁN | Điểm | ||||||||||||||||
| Câu 1 | a. ĐK:      TXĐ:  | 0.25 | ||||||||||||||||
| b. ĐK:       TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| c. ĐK: TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 2 | a.  TXĐ: R Bảng biến thiên 
 Bảng giá trị: 
 | 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| b.  
 Từ (1) và (2): Vậy  | 0.25 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 3 | a. ĐK:  | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||||||||||||||
| b.   | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| c. | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 4 | a.  Vậy 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác | 0.5 0.5 | ||||||||||||||||
| b.   Vậy tam giác ABC vuông tại A Diện tích tam giác ABC vuông tại A 
 | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| c. Gọi  | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| Câu 5 | Với  
 | 0.25 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| Câu 6 | Đặt  Phương trình (1) có dạng: 
 Với  
 Với  
 Vậy tập nghiệm của phương trình:  | 0.5 0.5 | 
ĐỀ 4
| Câu | ĐÁP ÁN | Điểm | ||||||||||||||||
| Câu 1 | a. ĐK:      TXĐ:  | 0.25 | ||||||||||||||||
| b. ĐK:       TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| c. ĐK: TXĐ:  | 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 2 | a.  TXĐ: R Bảng biến thiên 
 Bảng giá trị: 
 | 
 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| b.  
 Từ (1) và (2): Vậy  | 0.25 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 3 | a. ĐK:  | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||||||||||||||
| b.   | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| c. | 0.25 0.5 0.25 | |||||||||||||||||
| Câu 4 | a.  Vậy 3 điểm A, B, C lập thành một tam giác | 0.5 0.5 | ||||||||||||||||
| b.   Vậy tam giác ABC vuông tại A Diện tích tam giác ABC vuông tại A 
 | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| c. Gọi  | 0.5 0.5 | |||||||||||||||||
| Câu 5 |   | 0.25 0.25 0.5 | ||||||||||||||||
| Câu 6 | Đặt  
 Phương trình (1) có dạng: 
 Với  
 Với  Vậy tập nghiệm của phương trình:  | 0.5 0.5 | 
 
 

 Trang Trước
 Trang Trước 
 
 
 
 
No comments: