ĐỀ THI KIỂM TRA CHUNG HỌC KÌ I MÔN TOÁN – KHỐI 12 THPT VÕ THỊ SÁU
| ĐỀ THI KIỂM TRA CHUNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020 | |
MÔN TOÁN – KHỐI 12 | ||
Thời gian làm bài : 90 phút | ||
TR:THPT VÕ THỊ SÁU | ||
ĐỀ CHÍNH THỨC |
| |
I. TỰ LUẬN: (4 điểm)
Câu 1: Tìm khoảng đồng biến của hàm số :
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số
Câu 3: Giải phương trình :
Câu 4: Cho hình chữ nhật ABCD có AB=6,AD=5.Gọi M,N lần lượt là trung điểm AD và BC.
Tính thể tích khối trụ tròn xoay khi quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN
II. TRẮC NGHIỆM:(6 điểm)
Câu 1: Thể tích khối chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 2: M,N lần lượt là giao điểm của đồ thị hàm số với đường thẳng y = x + 1.Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng
A. 2 | B. -1 | C. -2 | D. 1 |
Câu 3: là nghiệm của phương trình: .Tính
A. 32 | B. 64 | C. 256 | D. 16 |
Câu 4: Gọi M(a;b) là giao điểm của hai đồ thị hàm số và . Tính giá trị của T=
A. T= -1 | B. T=5 | C. T=3 | D. T=7 |
Câu 5: x=2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào dưới đây
A. | B. | C. | D. |
Câu 6: Biết .Giá trị của bằng
A. 2 | B. ln10 | C. 4 | D. e |
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=1
A. m=2 | B. | C. m = 0 | D. m = -1 |
Câu 8: Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x3 - 2x2 + x + 1
A. (0 ; 1) | B. (- 1 ; -5) | C. (1 ;1) | D. |
Câu 9: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số
A. (1 ; 3) | B. (0 ; 2) | C. | D. |
Câu 10: Cho ba số thực dương a,b,c khác 1 có đồ thị (hình vẽ).Mệnh đề nào sau đây đúng
A. a < c < b | B. a < b < c | C. c < a < b | D. c < b < a |
Câu 11: Hình trụ có bán kính đáy R,chiều cao h.Biết diện tích toàn phàn gấp đôi diện tích xung quanh .Mệnh đề nào sau đây đúng
A. h= | B. R=2h | C. h=R | D. h=2R |
Câu 12: Giải phương trình :
A. | B. | C. x= | D. x= |
Câu 13: Nghiệm dương của phương trình : là
A. | B. | C. | D. |
Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. 7 | B. 9 | C. | D. -2 |
Câu 15: Trong hệ tọa độ Oxy, M(x;y) là điểm thuộc đường tròn tâm O bán kính R=3 .a,b là các số thực thỏa , . Giá trị của bằng
A. 16 | B. | C. 3 | D. 4 |
Câu 16: Thể tích khối nón có độ dài đường sinh ,bán kính đáy bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 17: Tìm giá trị thực của m để hàm số có cực tiểu x=5
A. m= -1 | B. m=3 | C. m=1 | D. m= -3 |
Câu 18: Khối chóp S.ABCD có ABCD là hình bình hành tâm O có thể tích bằng V. Biết G là trọng tâm tam giác SCD. Thể tích khối chóp G.OCD bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 19: Cho hàm số , a>0, .Biết ,. Tính
A. | B. | C. | D. |
Câu 20: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. | B. 2 | C. 0 | D. |
Câu 21: : Một hình nón có bán kính đáy R, góc ở đỉnh bằng . Một thiết diện qua đỉnh nón chắn trên đáy một dây cung có độ dài .Diện tích thiết diện bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 22: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' tâm O cạnh a .Khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng bằng
A. | B. | C. | D. 0 |
Câu 23: Tìm giá trị thực của m để đồ thị hàm số có ba điểm cực trị là ba đỉnh của tam giác vuông cân
A. m=4 | B. m=3 | C. | D. m=5 |
Câu 24: Cho tứ diện OABC có OA,OB, OC đôi một vuông góc và OA = OB =OC .Gọi M là trung điểm BC. Góc giữa hai đường thẳng OM và AB bằng
A. | B. | C. | D. |
Câu 25: Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y = -2x + 3 tại ba điểm A,B,C thỏa điều kiện AB=BC . Giá trị m thuộc tập hợp nào sau đây
A. {-1;2} | B. {-3;-2} | C. {-6;-1} | D. {-2;3} |
Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB=8,AC=6. Tính diện tích xung quanh hình nón tạo bởi tam giác ABC khi quay quanh cạnh AC
A. | B. | C. | D. |
Câu 27: Hàm số nào có đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số : qua đường thẳng
A. | B. | C. | D. |
Câu 28: Phương trình: có 4 nghiệm phân biệt .Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A. 5 | B. 7 | C. 3 | D. 4 |
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' cócm, góc tạo bớivà bằng . Tính chiều cao hình lăng trụ.
A. | B. | C. | D. 2 |
Câu 30: Hình trụ ngoại tiếp hình lập phương cạnh a. Diện tích xung quanh hình trụ bằng
A. B. C. D. |
----------- HẾT ---------- |
--------------------------
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN TOÁN 12 – HK1 – NH: 2019-2020
CÂU 1:
0.5 (đạo hàm)
0.25
BBT
x | 0 4 |
y' | - 0 + 0 - |
y |
Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 4) 0.25 (không cần bbt)
CÂU 2:
Hàm số xác định 0.25+0.25
0.25
0.25
CÂU 3: Giải phương trình:
0.25
0.25
0.25+0.25
Nếu hs không ra được x : chấm 0.25
CÂU 4:
0.5 (R)
Vtrụ 0.25+0.25
MÃ 132 | CÂU | ĐÁP ÁN | MÃ 209 | CÂU | ĐÁP ÁN | MÃ 357 | CÂU | ĐÁP ÁN | MÃ 485 | CÂU | ĐÁP ÁN |
1 | D | 1 | D | 1 | B | 1 | D | ||||
2 | B | 2 | D | 2 | A | 2 | A | ||||
3 | D | 3 | C | 3 | C | 3 | B | ||||
4 | A | 4 | D | 4 | B | 4 | B | ||||
5 | D | 5 | B | 5 | C | 5 | D | ||||
6 | A | 6 | B | 6 | A | 6 | C | ||||
7 | B | 7 | B | 7 | B | 7 | C | ||||
8 | C | 8 | D | 8 | D | 8 | C | ||||
9 | C | 9 | C | 9 | D | 9 | C | ||||
10 | B | 10 | C | 10 | A | 10 | D | ||||
11 | A | 11 | C | 11 | D | 11 | A | ||||
12 | C | 12 | C | 12 | A | 12 | A | ||||
13 | A | 13 | A | 13 | B | 13 | B | ||||
14 | B | 14 | A | 14 | C | 14 | D | ||||
15 | C | 15 | D | 15 | C | 15 | D | ||||
16 | A | 16 | C | 16 | C | 16 | A | ||||
17 | D | 17 | B | 17 | B | 17 | A | ||||
18 | A | 18 | B | 18 | D | 18 | B | ||||
19 | B | 19 | A | 19 | A | 19 | D | ||||
20 | D | 20 | A | 20 | A | 20 | C | ||||
21 | A | 21 | A | 21 | C | 21 | A | ||||
22 | A | 22 | D | 22 | D | 22 | C | ||||
23 | C | 23 | A | 23 | B | 23 | D | ||||
24 | D | 24 | A | 24 | D | 24 | C | ||||
25 | B | 25 | D | 25 | C | 25 | B | ||||
26 | B | 26 | B | 26 | B | 26 | B | ||||
27 | D | 27 | B | 27 | A | 27 | D | ||||
28 | C | 28 | C | 28 | B | 28 | A | ||||
29 | C | 29 | A | 29 | A | 29 | D | ||||
30 | A | 30 | A | 30 | D | 30 | B |
No comments: